CUNG CẤP THIẾT BỊ CÁC HÃNG

REXROTH,HYDAC,VITILLO,TIMKEN,HAWE HYDRAULICS,INGERSOLL RAND.

CHUYÊN CUNG CẤP THIẾT BỊ THỦY LỰC

PUMP,VALVE,BÌNH TÍCH ÁP,XY LANH,LỌC DẦU,PHỤ KIỆN.

CHUYÊN CUNG CẤP THIẾT BỊ REXROTH

PUMP,VALVE,BÌNH TÍCH ÁP,XY LANH,LỌC DẦU,PHỤ KIỆN.

CHUYÊN CUNG CẤP THIẾT BỊ HYDAC

BỘ LỌC,RUỘT LỌC,BÌNH TÍCH ÁP.

CHUYÊN CUNG CẤP THIẾT BỊ TIMKEN

VÒNG BI,GỐI ĐỠ,HỆ THỐNG BÔI TRƠN.

CHUYÊN CUNG CẤP MÁY NÉN KHÍ INGERSOLL RAND

MÁY NÉN KHÍ INGERSOLL RAND.

Thứ Sáu, 29 tháng 7, 2022

Công tăc, Cảm biến áp suất Hydac - QME đại lý Hydac tại VN

 







908947 - Cảm biến áp suất, HDA 4746-A-100-000
909337 - Cảm biến áp suất, HDA 4748-H-0250-000
907363 - Cảm biến áp suất, HDA 4444-A-250-000
923430 - Cảm biến áp suất, HDA 4844-A-250-000
908648 - Cảm biến áp suất, HDA 4746-A-250-000
908165 - Công tắc áp suất, EDS 3446-3-0250-000
908731 - Cảm biến áp suất, HDA 4746-A-400-000
908821 - Cảm biến áp suất, HDA 4746-A-016-000
909427 - Cảm biến áp suất, HDA 4748-H-0400-000
906392 - Cảm biến áp suất, HDA 4745-A-250-000
920573 - Cảm biến áp suất, HDA 4346-A-01,0-031-F1
906205 - Đầu dò áp suất, EDS 1791-N-250-000
908164 - Đầu dò áp suất, EDS 3446-2-0250-000
907531 - Đầu dò nhiệt độ, ETS 326-3-100-000
R901106448 - Đầu dò áp suất, HED 8 OA-2X/200K14KW
R901102710 - Đầu dò áp suất, HED 8 OA-2X/350K14
R901102365 - Đầu dò áp suất, HED 8 OP-2X/350K14S
R901425474 - Công tắc áp suất, HEDE10-3X/250/1/-GI-K35-0
R901425473 - Công tắc áp suất, HEDE10-3X/100/1/-GIK35-0
906995 - Cảm biến áp suất, HDA 4445-A-250-000
923127 - Cảm biến áp suất, HDA 4845-A-250-000
922671 - Cảm biến áp suất, HDA 4844-A-400-000
909759 - Cảm biến áp suất, HDA 4445-A-160-000
925310 - Cảm biến áp suất, HDA 4845-E-400-000
925598 - Cảm biến áp suất, HDA 4840-A-250-424(10m)
924074 - Cảm biến áp suất, HDA 4840-A-0350-424(6m)
909135 - Cảm biến áp suất, HDA 4446-A-250-000
907304 - Cảm biến áp suất, HDA 4745-A-006-000

Lọc, lõi lọc dầu Hydac - QME đại lý Hydac tại VN

 








1260909 - Lõi lọc dầu, 0660 D 003 BN4HC = 0660 D 003 ON
1269912 - Lõi lọc dầu, 1.11.08 D 03 BN4
1260890 - Lõi lọc dầu, 0030 D 005 ON
1250486 - Lõi lọc dầu, 0030 D 010 ON
1263454 - Lõi lọc dầu, 0030 D 010 BH4HC
1253038 - Lõi lọc dầu, 0060 D 003 BH4HC
1260891 - Lõi lọc dầu, 0060 D 005 ON
1253042 - Lõi lọc dầu, 0060 D 010 BH4HC
1250487 - Lõi lọc dầu, 0060 D 010 ON
1260902 - Lõi lọc dầu, 0110 D 003 ON
1260892 - Lõi lọc dầu, 0110 D 005 ON
1253050 - Lõi lọc dầu, 0110 D 010 BH4HC
1253051 - Lõi lọc dầu, 0110 D 010 BH4HC /-V
1250488 - Lõi lọc dầu, 0110 D 010 ON
1253056 - Lõi lọc dầu, 0140 D 005 BH4HC
1260893 - Lõi lọc dầu, 0140 D 005 ON
1253058 - Lõi lọc dầu, 0140 D 010 BH4HC
1250489 - Lõi lọc dầu, 0140 D 010 ON
1253062 - Lõi lọc dầu, 0160 D 003 BH4HC
1260904 - Lõi lọc dầu, 0160 D 003 ON
1253064 - Lõi lọc dầu, 0160 D 005 BH4HC
1260894 - Lõi lọc dầu, 0160 D 005 ON
1253066 - Lõi lọc dầu, 0160 D 010 BH4HC
1250490 - Lõi lọc dầu, 0160 D 010 ON
1251446 - Lõi lọc dầu, 0160 D 010 ON /-V
1253068 - Lõi lọc dầu, 0160 D 020 BH4HC
1260905 - Lõi lọc dầu, 0240 D 003 ON
1260895 - Lõi lọc dầu, 0240 D 005 ON
1260895 - Lõi lọc dầu, 0240 D 005 ON
1253074 - Lõi lọc dầu, 0240 D 010 BH4HC
1253074 - Lõi lọc dầu, 0240 D 010 BH4HC
1250491 - Lõi lọc dầu, 0240 D 010 ON
1260885 - Lõi lọc dầu, 0240 D 020 ON
311226 - Lõi lọc dầu, 0240 D 050 W/HC
1311718 - Lõi lọc dầu, 0260 D 010 ON /-V
1253078 - Lõi lọc dầu, 0280 D 003 BH4HC
1250492 - Lõi lọc dầu, 0280 D 010 ON
1253084 - Lõi lọc dầu, 0280 D 020 BH4HC
1253086 - Lõi lọc dầu, 0330 D 003 BH4HC
1260907 - Lõi lọc dầu, 0330 D 003 ON
1253088 - Lõi lọc dầu, 0330 D 005 BH4HC
1260897 - Lõi lọc dầu, 0330 D 005 ON
1253090 - Lõi lọc dầu, 0330 D 010 BH4HC
1250493 - Lõi lọc dầu, 0330 D 010 ON
1250493 - Lõi lọc dầu, 0330 D 010 ON
1250493 - Lõi lọc dầu, 0330 D 010 ON
1251464 - Lõi lọc dầu, 0330 D 010 ON /-V
1260887 - Lõi lọc dầu, 0330 D 020 ON
1260887 - Lõi lọc dầu, 0330 D 020 ON
245413 - Lõi lọc dầu, 0330 D 020 V
1253096 - Lõi lọc dầu, 0500 D 005 BH4HC
1260898 - Lõi lọc dầu, 0500 D 005 ON
1253098 - Lõi lọc dầu, 0500 D 010 BH4HC
1250494 - Lõi lọc dầu, 0500 D 010 ON
1260909 - Lõi lọc dầu, 0660 D 003 ON
1253104 - Lõi lọc dầu, 0660 D 005 BH4HC
1260899 - Lõi lọc dầu, 0660 D 005 ON
1253106 - Lõi lọc dầu, 0660 D 010 BH4HC
1250495 - Lõi lọc dầu, 0660 D 010 ON
1251477 - Lõi lọc dầu, 0660 D 010 ON /-V
1253108 - Lõi lọc dầu, 0660 D 020 BH4HC
1260889 - Lõi lọc dầu, 0660 D 020 ON
303567 - Lõi lọc dầu, 0060 D 100 W/HC
1269152 - Lõi lọc dầu, 2.150 D 10 BN4
1268868 - Lõi lọc dầu, 0160 DN 006 BN4HC
1271568 - Lõi lọc dầu, 0400 DN 025 W/HC
319474 - Lõi lọc dầu, 0630 RN 003 BN4HC
1262921 - Lõi lọc dầu, 0030 R 010 BN4HC
1262932 - Lõi lọc dầu, 0060 R 005 BN/HC = 0060 R 005 ON
1262932 - Lõi lọc dầu, 0060 R 005 BN3HC = 0060 R 005 ON
1263040 - Lõi lọc dầu, 0950 R 005 BN4HC = 0950 R 005 ON
1262933 - Lõi lọc dầu, 0060 R 010 ON
1263493 - Lõi lọc dầu, 0075 R 010 ON
1296020 - Lõi lọc dầu, 0090 R 010 ON
1262944 - Lõi lọc dầu, 0110 R 005 ON
1262945 - Lõi lọc dầu, 0110 R 010 ON
1262946 - Lõi lọc dầu, 0110 R 020 ON
301125 - Lõi lọc dầu, 0110 R 050 W/HC
1262956 - Lõi lọc dầu, 0160 R 005 ON
1262957 - Lõi lọc dầu, 0160 R 010 ON
1262961 - Lõi lọc dầu, 0160 R 010 ON /-V
1262958 - Lõi lọc dầu, 0160 R 020 ON
1262969 - Lõi lọc dầu, 0165 R 010 ON
1262980 - Lõi lọc dầu, 0240 R 005 ON
1262981 - Lõi lọc dầu, 0240 R 010 ON
315767 - Lõi lọc dầu, 0240 R 050 W/HC
1262991 - Lõi lọc dầu, 0330 R 003 ON
1262992 - Lõi lọc dầu, 0330 R 005 ON
1262993 - Lõi lọc dầu, 0330 R 010 ON
1262994 - Lõi lọc dầu, 0330 R 020 ON
312718 - Lõi lọc dầu, 0330 R 025 W/HC
305887 - Lõi lọc dầu, 0330 R 025 W/HC /-W
1263003 - Lõi lọc dầu, 0500 R 003 ON
1263004 - Lõi lọc dầu, 0500 R 005 ON
1263005 - Lõi lọc dầu, 0500 R 010 ON
1263015 - Lõi lọc dầu, 0660 R 003 ON
1263016 - Lõi lọc dầu, 0660 R 005 ON
1263017 - Lõi lọc dầu, 0660 R 010 ON
1263021 - Lõi lọc dầu, 0660 R 010 ON /-V
1263018 - Lõi lọc dầu, 0660 R 020 ON
307058 - Lõi lọc dầu, 0660 R 050 W
300718 - Lõi lọc dầu, 0660 R 050 W/HC
1263027 - Lõi lọc dầu, 0850 R 003 ON
1263028 - Lõi lọc dầu, 0850 R 005 ON
1263029 - Lõi lọc dầu, 0850 R 010 ON
1263029 - Lõi lọc dầu, 0850 R 010 ON
312859 - Lõi lọc dầu, 0850 R 025 W/HC
313964 - Lõi lọc dầu, 0850 R 050 W/HC
1263040 - Lõi lọc dầu, 0950 R 005 ON
1263041 - Lõi lọc dầu, 0950 R 010 ON
1263042 - Lõi lọc dầu, 0950 R 020 ON
312491 - Lõi lọc dầu, 0950 R 025 W/HC
314894 - Lõi lọc dầu, 0950 R 050 W/HC
307291 - Lõi lọc dầu, 0950 R 100 W/HC
01266298 - Lõi lọc dầu, 1.04.26 R 06 BN
1263051 - Lõi lọc dầu, 1300 R 003 ON
1263052 - Lõi lọc dầu, 1300 R 005 ON
1263052 - Lõi lọc dầu, 1300 R 005 ON
1263053 - Lõi lọc dầu, 1300 R 010 ON
319825 - Lõi lọc dầu, 1300 R 010 P/HC
1263054 - Lõi lọc dầu, 1300 R 020 ON
311873 - Lõi lọc dầu, 1300 R 025 W/HC
315821 - Lõi lọc dầu, 1300 R 050 W/HC
304233 - Lõi lọc dầu, 1300 R 050 W
1265872 - Lõi lọc dầu, 1700 R 005 ON
1265875 - Lõi lọc dầu, 1700 R 005 ON /-V
1265242 - Lõi lọc dầu, 1700 R 010 ON
1265886 - Lõi lọc dầu, 1700 R 025 W/HC
1265887 - Lõi lọc dầu, 1700 R 050 W/HC
1268367 - Lõi lọc dầu, 2600 R 005 ECO/N = 2600 R 005 ECON2
1263064 - Lõi lọc dầu, 2600 R 005 ON
1263065 - Lõi lọc dầu, 2600 R 010 ON
1277457 - Lõi lọc dầu, 0080 MA 010 BN
314022 - Lõi lọc dầu, 0160 MA 010 BN
2058116 - Lõi lọc dầu, 0160 MA 010 P
315485 - Lõi lọc dầu, 0160 MA 020 BN
249005 - Lõi lọc dầu, 0160 MG 010 P
315622 - Lõi lọc dầu, 0180 MA 005 BN
2061732 - Lõi lọc dầu, 0180 MA 010 AM
1261851 - Lõi lọc dầu, 0330 RS 075 W
1266740 - Lõi lọc dầu, 1.08.16D25BN
02060767 - Lõi lọc dầu, 1.13.04D03BH
349494 - Lõi lọc dầu, N5DM002
3068101 - Lõi lọc dầu, N5DM005
3023508 - Lõi lọc dầu, N5DM020
02060599 - Lõi lọc dầu, 1.11.08D03BN
1260899 - Lõi lọc dầu, 0660 D 005 BN4HC
1251438 - Lõi lọc dầu, 0110 D 010 BN4HC /-V
1347186 - Bộ lõi lọc RF3, KS200-2.5-N (Gồm 6 lõi)
1263066 - Lõi lọc dầu, 2600 R 020 ON
304683 - Lõi lọc dầu, 2600 R 025 W/HC
318779 - Lõi lọc dầu, 2600 R 050 W/HC
313714 - Lõi lọc dầu, 0660 R 025 W/HC
1264929 - Lõi lọc dầu, 0400 DN 006 BN4HC
1275058 - Lõi lọc dầu, 0160 DN 003 BN4HC /-V
1290110 - Lõi lọc dầu, 0185 R 010 ON
315766 - Lõi lọc dầu, 0330 R 050 W/HC
3115180 - Lõi lọc dầu, N15DM010
1260882 - Lõi lọc dầu, 0110 D 020 ON
1262922 - Lõi lọc dầu, 0030 R 020 BN4HC
319484 - Lõi lọc dầu, 0100 DN 010 BN4HC
1260880 - Lõi lọc dầu, 0030 D 020 ON
1260881 - Lõi lọc dầu, 0060 D 020 ON
1260881 - Lõi lọc dầu, 0060 D 020 ON
301409 - Lõi lọc dầu, 0060 D 025 W
1260886 - Lõi lọc dầu, 0280 D 020 ON
1251474 - Lõi lọc dầu, 0660 D 003 ON /-V
1262970 - Lõi lọc dầu, 0165 R 020 ON
1260884 - Lõi lọc dầu, 0160 D 020 ON
1260901 - Lõi lọc dầu, 0060 D 003 ON
1263658 - Lõi lọc dầu, 0500 R 010 ON /-B6
1253072 - Lõi lọc dầu, 0240 D 005 BH4HC
1253072 - Lõi lọc dầu, 0240 D 005 BH4HC
1250330 - Lõi lọc dầu, 0110 D 050 W/HC
304700 - Lõi lọc dầu, 1300 R 100 W
1293115 - Lõi lọc dầu, 1700 R 050 W
1252898 - Lõi lọc dầu, 0990 D 010 ON
1263063 - Lõi lọc dầu, 2600 R 003 ON
1253044 - Lõi lọc dầu, 0060 D 020 BH4HC
1263553 - Lõi lọc dầu, 0160 R 010 ON /-B6
1268864 - lõi lọc dầu, 0400 RN 010 BN4HC
1253039 - Lõi lọc dầu, 0060 D 003 BH4HC /-V
1262982 - Lõi lọc dầu, 0240 R 020 ON
314609 - Lõi lọc dầu, 0160 MA 003 BN
304479 - Lõi lọc dầu, 0950 R 050 W
1262997 - Lõi lọc dầu, 0330 R 010 ON /-V
319472 - Lõi lọc dầu, 0250 RN 010 BN4HC
1289807 - Lõi lọc dầu, 1300 R 010 BN4HC/-SO376
317310 - Lõi lọc dầu, 2600 R 100 W
313477 - Lõi lọc dầu, 0160 R 025 W/HC
1262050 - Lõi lọc dầu, 0075 D 010 ON
304319 - Lõi lọc dầu, 0060 D 100 W
1275438 - Lõi lọc dầu, 0090 R 020 ECON2
1251428 - Lõi lọc dầu, 0060 D 005 ON /-V
1253054 - Lõi lọc dầu, 0140 D 003 BH4HC
1251197 - Lõi lọc dầu, 0100 S 125 W
1311675 - Lõi lọc dầu, 0400 DN 010 ON/PO
319536 - Lõi lọc dầu, 0250 RN 006 BN4HC
1253060 - Lõi lọc dầu, 0140 D 020 BH4HC
307541 - Lõi lọc dầu, 0240 R 050 W
1272566 - Lõi lọc dầu, 0210 R 010 ON
1268174 - Lõi lọc dầu, 0160 DN 100 W/HC
303526 - Lõi lọc dầu, 0110 R 010 P/HC
316574 - Lõi lọc dầu, 0500 R 020 P/HC
1261843 - Lõi lọc dầu, 0060 RS 075 W
1251436 - Lõi lọc dầu, 0110 D 005 ON/-V
1347103 - Lõi lọc dầu, KS50-2.5-N
1268869 - Lõi lọc dầu, 0160 DN 010 BN4HC
1263006 - Lõi lọc dầu, 0500 R 020 ON
312175 - Lõi lọc dầu, 1300 R 020 P/HC
305122 - Lõi lọc dầu, 0060 D 050 W
319471 - Lõi lọc dầu, 0100 RN 010 BN4HC
315621 - Lõi lọc dầu, 0160 MA 005 BN
1251590 - Lõi lọc dầu, N15DM002
1269748 - Lõi lọc dầu, 0280 D 200 W/HC
1253075 - Lõi lọc dầu, 0240 D 010 BH4HC /-V
1263043 - Lõi lọc dầu, 0950 R 003 ON /-V
1262937 - Lõi lọc dầu, 0060 R 010 ON /-V
1253117 - Lõi lọc dầu, 0990 D 020 BH4HC /-V
313946 - Lõi lọc dầu, 0660 R 025 W/HC /-KB
313124 - Lõi lọc dầu, 0330 R 025 W/HC /-KB
1250304 - Lõi lọc dầu, 0160 D 200 W/HC
319476 - Lõi lọc dầu, 0630 RN 010 BN4HC
1260883 - Lõi lọc dầu, 0140 D 020 ON
1265765 - Lõi lọc dầu, 0160 MU 003 M
1263071 - Lõi lọc dầu, 2600 R 003 ON /-KB
1263730 - Lõi lọc dầu, 0950 R 010 ON /-B6
1263776 - Lõi lọc dầu, 2600 R 003 ON /-B6
1253102 - Lõi lọc dầu, 0660 D 003 BH4HC
QME - Lõi lọc dầu, WUI -160X100-J
QME - Lõi lọc dầu, WUI -100X100-J
JX0814D, Y4CQ-09700 - Lõi lọc dầu, Oil Filter JX0814D, Y4CQ-09700, thread M24x2, oring D70x9mm, flow 25l/min
CX0708B, Y4CQ-10600 - Lõi lọc dầu, Fuel filter CX0708B, Y4CQ-10600,thread M14x1.5, flow 0.29l/min
A 87460 - Lõi lọc dầu, Air filter A 87460, outside diameter 350mm, inside diameter 187mm, length 580mm
GP-BM-2 - Lõi lọc dầu, Fuel filter GP-BM-2, diameter 110mm, length 190mm, thread M26x2
GP-BM-1 - Lõi lọc dầu, Oil filter GP-BM-1, D121x242mm, thread 1-1/2inch - 12UNF
NLK06 - Lõi lọc dầu, Air Filter K91900. NL21-19C1. NLK06, outside diameter 130mm, inside diameter 70mm, length 170mm
TY-50, D118 - Lõi lọc dầu, Oil filter TY-50, diameter 118mm,length 600mm,threa 1inch - 11G, flow 50l/min, <(><<)>10 micromet, pressure 0.5M
TY-50, D110 - Lõi lọc dầu, Oil filter TY-50, diameter 110mm, length 400mm, thread 1inch - 11G, flow 50l/min, 50 micromet, pressure 0.5MPa
300074 - Lõi lọc dầu, 01.E 60.10VG.HR.E.P.-
139552 - Lõi lọc dầu, FE B32.060.L2-P
1275666 - Bộ lọc cao áp, MDF BN/HC 30 O B 10 B 1.0 = MDF ON 30 O B 10 B 1.0
1297579 - Bộ lọc cao áp, DF BN/HC 240TJ10B1.X = DF ON 240 T J 10 B 1.0
1275783 - Bộ lọc cao áp, MDF ON 60 O C 10 B 1.0
1297256 - Bộ lọc cao áp, MDF ON 110 O D 10 B 1.0
1274153 - Bộ lọc cao áp, MDF ON 160 O E 10 B 1.0
1297257 - Bộ lọc cao áp, MDF ON 240 O F 10 B 1.0
1264167 - Bộ lọc cao áp, DF ON 660 T F 5 B 1.0
1274153 - Bộ lọc cao áp, MDF BN/HC 160 O E 10 B 1.0
315844 - Bộ lọc dầu, DF ON 330 T F 5 A 1.0
1266750 - Bộ lọc dầu, DF ON 500 T F 5 A 1.0
303408 - Bộ lọc cao áp, DF BN/HC 330 T L 10 A 1.0 (không lọc)
R928019464 - Bộ lọc dầu, 10 FREN 0160 H10XL-A00-07V2,2-00M00
R928019478 - Bộ lọc dầu, 10 FREN 0630 H10XL-A00-07V2,2-00M00
R987020147 - Bộ lọc dầu, RFM BN/HC 0661 B M 10 A 1.X /-G
1284886 - Bộ lọc dầu, RFM ON 75 B C 10 A 1.0
1281276 - Bộ lọc dầu, RFM ON 165 B C 10 A 1.0
313236 - Bộ lọc dầu, RFM ON 330 B F 10 A 1.0
1260724 - Bộ lọc dầu, RFM ON 500 B F 10 A 1.0
301944 - Bộ lọc dầu, RFM ON 661 B M 10 A 1.0
301929 - Bộ lọc dầu, RFM ON 851 B M 10 A 1.0
1302562 - Bộ lọc dầu, FLND BN/HC 100 DDD 10 GW 1.1 /-A2-113
1281846 - Bộ lọc dầu, RF ON 60 D C 10 D 1.0 /-V-L24
309179 - Bộ lọc dầu, RF ON 660 D N 5 A 1.1
301944 - Bộ lọc dầu, RFM BN/HC 661 B M 10 A 1.0 (không lõi)
303156 - Báo tắc lọc, VD 5 B.1
306839 - Báo tắc lọc, VD 5 C.0
1283396 - Báo tắc lọc, VD 5 C.0 /-2GBC-V-W-SO135
316885 - Báo tắc lọc, VD 5 D.0 /-L24
316858 - Báo tắc lọc, VD 5 D.0 /-L48
317057 - Báo tắc lọc, VD 5 LE.1
303197 - Báo tắc lọc, VM 2 B.1 /-V
312682 - Báo tắc lọc, VM 2 D.0 /-L24
316071 - Báo tắc lọc, VM 2 D.0 /-L48
306849 - Báo tắc lọc, VM 5 C.0
314692 - Báo tắc lọc, VM 5 D.0 /-L110
306846 - Báo tắc lọc, VM 5 D.0 /-L24
306579 - Báo tắc lọc, VMF 2 C.1
1253352 - Báo tắc lọc, VMF 2.5 C.1
306822 - Báo tắc lọc, VR 2 B.1
306823 - Báo tắc lọc, VR 2 C.1
306825 - Báo tắc lọc, VR 2 D.1 /-L24
304521 - Báo tắc lọc, VR 2 LE.1
303177 - Báo tắc lọc, VD 5 BM.1 /-V-W
317056 - Đầu báo tắc lọc, VD 2 LE.1
306861 - Đầu báo tắc lọc, VD 5 D.0 /-V-L24
316860 - Đầu báo tắc lọc, VD 8 D.0 /-L24
311645 - Đầu báo tắc lọc, VM 2 C.0
304635 - Đầu báo tắc lọc, VM 2 D.0 /-LED
313305 - Đầu báo tắc lọc, V02 0.8 V.0
312449 - Đầu báo tắc lọc, VMF 2 ES.0
317058 - Đầu báo tắc lọc, VD 8 LE.1
316873 - Đầu báo tắc lọc, VD 8 D.0 /-V-L24
303854 - Đầu báo tắc lọc, VMF 2 E.0
1265421 - Đầu báo tắc lọc, VD 8 LZ.1 /-BO
1345496 - Bộ lõi lọc FR3-2, ELEMENT KIT KS100-2-N (gồm 8 lõi)
1345529 - Bộ lõi lọc FR3-2, ELEMENT KIT KS200-2-N (gồm 8 lõi)
1299654 - Lõi lọc khí , BDE 400 X 2 W 0.0
309450 - Lõi lọc khí, 0005 L 003 P
310948 - Lõi lọc khí , 0007 L 003 P
1251191 - Lõi lọc dầu, 0050 S 075 W
1283781 - Lõi lọc dầu, 0330 RS 075 W /-V
1309807 - Lõi lọc khí, BDE 1000 F 2 W 1.0 /-RV0.02
1309807 - Lõi lọc khí, BDE 1000 F 2 W 1.0 /-RV0.02
320037 - Bộ lọc khí, ELF P 3 F 10 W 1.0/HYDAC
311525 - Bộ lọc , BF P 7 G 3 W 1.0
1299655 - Lọc khí, BDE 1000 X 2 W 0.0
1300851 - Lọc khí, BDE 400 N 2 W 1.0
311824 - Lọc khí, ELF 7 F XX W 1.0
310332 - Lọc khí, ELF P 7 F 3 W 1.0
308218 - Lọc khí, ELF P 3 F 3 W 1.0
315193 - Lõi lọc khí , 0005 L 003 BN4
1299637 - Bộ lọc khí, BDE 400 G 2 W 1.0 /-RV0.003

Bình tích áp Hydac - QME đại lý Hydac tại VN

 








237624 - Ruột bình tích, Bladder 1L V*7/8-14UNF/VG5-NBR20/P460
2104451 - Ruột bình tích, Bladder 1L*5/8-18UNF/VG5 NBR20/P460
236171 - Ruột bình tích, Bladder 2.5L V*7/8-14UNF/VG5-NBR20/P460
2104452 - Ruột bình tích, Bladder 2.5L*5/8-18UNF/VG5 NBR20/CK35
236046 - Ruột bình tích, Bladder 4L*7/8-14UNF/VG5 NBR20/P460
240917 - Ruột bình tích, Bladder 5L*7/8-14UNF/VG5 NBR20/P460
2112097 - Ruột bình tích, Bladder 6L*7/8-14UNF/VG5 NBR20/P460(compl
236088 - Ruột bình tích, Bladder 10L V*7/8-14UNF/VG5-NBR20/P460
376261 - Ruột bình tích, Bladder 10L*M50x1,5/VG5 NBR20/CK35
376249 - Ruột bình tích, Bladder 13L V*7/8-14UNF/VG5-NBR20/P460
376265 - Ruột bình tích, Bladder 13L*M50x1,5/VG5 NBR20/P460
236089 - Ruột bình tích, Bladder 20L*7/8-14UNF/VG5 NBR20/P460
3022746 - Ruột bình tích, Bladder 20L*M50x1,5/VG5 NBR20/P460
376253 - Ruột bình tích, Bladder 24L V*7/8-14UNF/VG5-NBR20/P460
376272 - Ruột bình tích, Bladder 24L*M50x1,5/VG5 NBR20/P460
235335 - Ruột bình tích, Bladder 32L V*7/8-14UNF/VG5-NBR20/P460
2114552 - Ruột bình tích, Bladder 32L*M50x1,5/VG5 NBR20/P460NH
235290 - Ruột bình tích, Bladder 50L*M50x1,5/VG5 NBR20/P460
QBB20-A36/F - Ruột bình tích, Ruột bình tích QHP 20 lít, QBB20-A36/F
3047162 - Bình tích, SB330-1A1/112U-330A
3047166 - Bình tích, SB330-4A1/112U-330A
3047167 - Bình tích, SB330-5A1/112U-330A
3047168 - Bình tích, SB330-6A1/112U-330A
3047172 - Bình tích, SB330-10A1/112U-330A
3047173 - Bình tích, SB330-13A1/112U-330A
3047174 - Bình tích, SB330-20A1/112U-330A
3047175 - Bình tích, SB330-24A1/112U-330A
3047176 - Bình tích, SB330-32A1/112U-330A
3047177 - Bình tích, SB330-50A1/112U-330A
3041890 - Bình tích, SBO250-0,075E1/112U-250AK
3041892 - Bình tích, SBO210-0,16E1/112U-210AK
3041895 - Bình tích, SBO210-0,32E1/112U-210AK
3041898 - Bình tích, SBO210-0,5E1/112U-210AK
3041933 - Bình tích, SBO210-0,75E1/112U-210AK
2109528 - Bình tích, SBO250-0,75E1/112U-250AK
3041954 - Bình tích, SBO210-1,4E1/112U-210AB
3041957 - Bình tích, SBO330-1,4E1/112U-330AB
3041968 - Bình tích, SBO210-2E1/112U-210AK
3388637 - Bình tích, SBO330-2E1/112U-330AK
3041974 - Bình tích, SBO210-2,8E1/112U-210AK
3402890 - Bình tích, SBO330-3,5E1/663U-330AK
3438718 - Bình tích áp thủy lực, SBO330-1E1/112U-330AB
3041970 - Bình tích áp thủy lực, SBO210-2E1/112U-210AB
HST 0.35 - Bình tích, 0.35 lít
2114059 - Bộ kiểm tra bình tích, FPU-1-350/250 (without hose/A3)*
2114297 - Bộ kiểm tra bình tích, FPU-1-350/250F2,5 (without A3)
2114309 - Bộ kiểm tra bình tích, FPU-1-350/250F2,5G2A3K

Lọc thủy lực Rexroth - QME đại lý Rexroth tại VN

 







R928017145 - Lõi lọc dầu, 9.110LA H6XL-A00-0-M SO3000 (New 9.110LA PWR6-A00-0-M SO3000 # Hydac 0110 D 005 ON)
R928005639 - Lõi lọc dầu, 1.0045 H10XL-A00-0-M (New 1.0045 PWR10-A00-0-M)
R928005798 - Lõi lọc dầu, 1.0200 G25-A00-0-M
R928005926 - Lõi lọc dầu, 1.0250 H6XL-A00-0-M (New 1.0250 PWR6-A00-0-M)
R928005961 - Lõi lọc dầu, 1.0400 H3XL-A00-0-M (New 1.0400 H3XL-A00-0-M)
R928005963 - Lõi lọc dầu, 1.0400H10XL-A00-0-M (New 1.0400 H10XL-A00-0-M)
R928005998 - Lõi lọc dầu, 1.0630 H6XL-A00-0-M (New 1.0630 H6XL-A00-0-M)
R928051924 - Lõi lọc dầu, 17.0250 G25-A00-7-M
R928018065 - Lõi lọc dầu, 17.240 H10XL-H00-0-M (New 17.240 PWR10-H00-0-M)
R928017755 - Lõi lọc dầu, 17.60 H10XL-H00-0-M (New 17.60 PWR10-H00-0-M)
R928018311 - Lõi lọc dầu, 17.631 H10XL-G00-0-M (New 17.631 PWR10-G00-0-M)
R928017782 - Lõi lọc dầu, 17.70 H10XL-G00-0-M (New 17.70 PWR10-G00-0-M)
REXROTH - Lõi lọc dầu, 17.70 H16XL-G00-5-M
R928006267 - Lõi lọc dầu, 2.0015 H3XL-A00-0-M (New 2.0015 PWR3-A00-0-M)
R928006483 - Lõi lọc dầu, 2.0045 H3XL-A00-0-M (New 2.0045 PWR3-A00-0-M)
R928006708 - Lõi lọc dầu, 2.0063 H3XL-B00-0-M (New 2.0063 PWR3-B00-0-M)
R928006762 - Lõi lọc dầu, 2.0100 H3XL-B00-0-M (New 2.0100 PWR3-B00-0-M)
R928006924 - Lõi lọc dầu, 2.0400 H3XL-B00-0-M (New 2.0400 PWR3-B00-0-M)
R928006978 - Lõi lọc dầu, 2.0630 H3XL-B00-0-M (New 2.0630 PWR3-B00-0-M)
R9280172270 - Lõi lọc dầu, 9.240LAH10XL-A00-0-MX (New 9.240 PWR10-A00-0-M # Hydac 0240 D 010 ON)
R9280173920 - Lõi lọc dầu, 9.660LAH10XL-A00-0-MX (new
9.660 PWR10-A00-0-M # Hydac 0660 D 010 ON)"
R939059247 - Lõi lọc dầu, FILTER INSERT 400-10-BR
R928022935 - Lõi lọc dầu, 10.1300LA H6XL-A00-0-M SO3000 (Hydac: 1300 R 005 BN4HC/-KB)

Van thủy lực Rexroth - QME đại lý Rexroth tại VN






R901278772 - Van phân phối, 4WE 10 C5X/EG24N9K4/M
R901278760 - Van phân phối, 4WE 10 D5X/EG24N9K4/M
R901336181 - Van phân phối, 4WE 10 D5X/EG205N9K4/M
R901278761 - Van phân phối, 4WE 10 E5X/EG24N9K4/M
R901278761 - Van phân phối, 4WE 10 E5X/EG24N9K4/M
R901278768 - Van phân phối, 4WE 10 G5X/EG24N9K4/M
R901278762 - Van phân phối, 4WE 10 H5X/EG24N9K4/M
R901278762 - Van phân phối, 4WE 10 H5X/EG24N9K4/M
R901278744 - Van phân phối, 4WE 10 J5X/EG24N9K4/M
R900561180 - Van phân phối, 3WE 6 A6X/EG24N9K4 - NEW + Plug
R900904814 - Van phân phối, 3WE 6 A6X/OFEG24N9K4
R900561274 - Van phân phối, 4WE 6 D6X/EG24N9K4
R900567512 - Van phân phối, 4WE 6 D6X/OFEG24N9K4
R900920691 - Van phân phối, 4WE 6 D6X/OFEG220N9K4
R900903465 - Van phân phối, 4WE 6 D6X/OFEG24N9K4/V
R900561288 - Van phân phối, 4WE 6 J6X/EG24N9K4
R900561278 - Van phân phối, 4WE 6 E6X/EG24N9K4
R900912492 - Van phân phối, 4WE 6 E6X/EW230N9K4
R900912492 - Van phân phối, 4WE 6 E6X/EW230N9K4
R900561282 - Van phân phối, 4WE 6 G6X/EG24N9K4
R900561286 - Van phân phối, 4WE 6 H6X/EG24N9K4
R900912494 - Van phân phối, 4WE 6 H6X/EW230N9K4
R900912494 - Van phân phối, 4WE 6 H6X/EW230N9K4
R900916787 - Van phân phối, 4WE 6 H73-6X/EG205N9K4/A12
R900972435 - Van phân phối, 4WE 6 FA6X/EG24N9K4
R900052392 - Van phân phối, M-3SED 6 CK1X/350CG24N9K4
R900052621 - Van phân phối, M-3SED 6 UK1X/350CG24N9K4
R901350265 - Van phân phối, 4WMM 10 E5X//M
R901362295 - Van phân phối, 4WMM 10 EB5X//M
R901350184 - Van phân phối, 4WMM 10 J5X//M
R900467370 - Van phân phối, 4WMM 6 H5X/
R901078096 - Van phân phối, 4WEH 16 D7X/6EG24N9ES2K4/B10
R900727197 - Van phân phối, 4WEH 16 E7X/6EG24N9ES2K4/B10
R900963303 - Van phân phối, 4WEH 22 R7X/6EG24N9ETS2K4/B10
R901278787 - Van phân phối, 4WE 10M5X/EG24N9K4/M
R900469301 - Van phân phối, 4WMM6D5X/F
R900916984 - Van phân phối, 4WE 6 D6X/EG220N9K4
R900561272 - Van phân phối, 4WE 6 C6X/EG24N9K4
R900086685 - Van phân phối, M-3SED 10 CK1X/350CG24N9K4
R900561280 - Van phân phối, 4WE 6 EA6X/EG24N9K4
R900909559 - Van phân phối, 4WE 6 D6X/EW230N9K4
R901348845 - Van phân phối, 4WE 10 J5X/EG24N5K4/M
R900548271 - Van phân phối, 4WE 6 J6X/EG24N9K4/B10
R900970281 - Van phân phối, 4WE 6 C6X/EG220N9K4
R901108991 - Van phân phối, 4WE 6 D7X/HG24N9K4/B10
R901108813 - Van phân phối, 4WEH 16 D7X/6HG24N9ETK4/B10
R901108990 - Van phân phối, 4WE 6 J7X/HG24N9K4/B10
R901089245 - Van phân phối, 4WE 6 C7X/HG24N9K4
R901087088 - Van phân phối, 4WE 6 D7X/HG24N9K4
R900549534 - Van phân phối, 4WE 6 HA6X/EG24N9K4
R900920689 - Van phân phối, 4WE 6 D6X/OFEG220N9K4/V
R900977313 - Van phân phối, 4WEH 22 J7X/6EG24N9EK4/B10
R900977313 - Van phân phối, 4WEH 22 J7X/6EG24N9EK4/B10
R900932660 - Van phân phối, 4WEH 22 J7X/6EG24N9ES2K4/B10
R900215488 - Van phân phối, M-3SED 10 UK1X/350CG24N9K4/V
R901089241 - Van phân phối, 4WE 6 J7X/HG24N9K4
R900467936 - Van phân phối, 4WMM 6 E5X/
R901483526 - Van phân phối, 4WE 10 J5X/EW230N9K4/M
R900906672 - Van phân phối, 4WE 6 H6X/EW110N9K4
R901008688 - Van phân phối, 4WE 6 D6X/EG220N9K4/V
R900570133 - Van phân phối, 4WE 6 D6X/EG24N9K4/B08
R901133322 - Van phân phối, 4WE 6 HA7X/HG24N9K4
R900915069 - Van phân phối, 4WE 6 D6X/EG24N9K4/B10
R900567997 - Van phân phối, 4WE 6 J73-6X/EG24N9K4/A12
R900910413 - Van phân phối, 4WE 6 D6X/EG24N9K4QMBG24
R900910299 - Van phân phối, 4WE 6 J6X/EG24N9K4/B12
R900932049 - Van phân phối, 4WEH 22 J7X/6EG24N9ETK4/B10
R900907814 - Van phân phối, 3WE 6 B9-6X/EG24N9K4
R900763130 - Van phân phối, 4WEH 16 J7X/6EG24NETK4/B10
R901483529 - Van phân phối, 4WE 10 D5X/EW230N9K4/M
R901487114 - Van phân phối, 4WE 10 G5X/EW230N9K4/M
R901494150 - Van phân phối, 4WE 10 H5X/EW230N9K4/M                            
R901344562 - Van phân phối, 4WE 10 D5X/OFEG220N9K4/M
R900223676 - Van phân phối, M-3SED 6 UK1X/350CG24K4
R901401552 - Van phân phối, 4WE 10 J5X/HG24N9K4/M
R901278784 - Van phân phối, 4WE 10 R5X/EG24N9K4/M
R901130747 - Van phân phối, 4WE 6 G7X/HG24N9K4
R901390857 - Van phân phối, 4WE 10 E5X/HG24N9K4/M
3354400 - Van phân phối, WSM12120W-01-C-N-24DG
3350066 - Van phân phối, WSM12120V-01-C-N-24DG
3230898 - Van phân phối, WSM12120ZR-01-C-N-24DG
3354401 - Van phân phối, WSM12120W-01-C-N-230AG
3229152 - Van phân phối, WSM08130D-01-C-N-24DG
3117823 - Van phân phối, WSM06020V-01M-C-N-0
4248225 - Van phân phối, 4WE 6 D-OF A01-205DG/V
3011913 - Van phân phối, WS08W-01-C-N-24DG
3055428 - Van phân phối, WSM06020Z-01-C-N-24DG
3126568 - Van phân phối, WS08W-30M-C-N-0
3312235 - Van phân phối, WSM12120V-01-C-N-0
3408 8033-00.HW - Van phân phối, WH 1 H-X 24
R901278762 - Van phân phối ( Thiếu coil), 4WE 10 H5X/EG24N9K4/M
R900561274 - Van phân phối ( Thiếu coil), 4WE 6 D6X/EG24N9K4
R900561286 - Van phân phối ( Thiếu coil), 4WE 6 H6X/EG24N9K4
R901089241 - Van phân phối (thiếu coil), 4WE 6 J7X/HG24N9K4
R932500114 - Van một chiều, CA 25 V.N/RIT.G-1-MOLLA-0.5BAR-ZB
R932500148 - Van một chiều, CA 42/4 V.N/RIT.G-2-MOLLA-4.0BAR-ZGT
R901424189 - Van một chiều, S 10 A05-1X/450J3
R901454093 - Van một chiều, S 30 A30-1X/420J3
R900590409 - Van một chiều, SL 6 PB2-6X/
R900597726 - Van một chiều, SL 6 PB4-6X/
R900454520 - Van một chiều, SL 10 GA3-4X/
R900443418 - Van một chiều, SL 10 PA3-4X/
R900587559 - Van một chiều, SL 20 PA1-4X/
R900500208 - Van một chiều, SL 20 PB2-4X/
R900500618 - Van một chiều, SL 30 GA2-4X/
R900503740 - Van một chiều, SL 30 PB2-4X/
R901086081 - Van một chiều, Z1S 6 C05-4X/V
R901086058 - Van một chiều, Z1S 6 T05-4X/V
R900347498 - Van một chiều, Z2S 6A1-6X/
R900347495 - Van một chiều, Z2S 6-1-6X/
R900407439 - Van một chiều, Z2S 10-1-3X/V
R900328797 - Van một chiều, Z2S 16-1-5X/
R900443419 - Van một chiều, SL 10 PB1-4X/  
R900587554 - Van một chiều, 
R900587560 - Van một chiều, SL 30 PA1-4X/
R900514669 - Van một chiều, SL 20 PA4-4X/V
R900421985 - Van một chiều, Z2S 10-2-3X/
R900438637 - Van một chiều, SL 10 PB3-4X/
R901454062 - Van một chiều, S 10 A50-1X/450J3 - NEW
R900439389 - Van một chiều, Z2FS 6 A2-4X/2QV
R901086090 - Van một chiều, Z1S 6 D05-4X/V
R900464954 - Van một chiều, SV 10 GB2-4X/
R900483370 - Van một chiều, SL 10 GA1-4X/
R900514645 - Van một chiều, SL 10 PB2-4X/V
R901085992 - Van một chiều, Z1S 6 E05-4X/V
R900403579 - Van một chiều, SL 10 PA4-4X/V
R900483369 - Van một chiều, SV 10 PA1-4X/
R900442260 - Van một chiều, SL 10 PA2-4X/
R900501547 - Van một chiều, SL 20 PA1-4X/V
R900440565 - Van một chiều, Z2FS 6 B2-4X/2QV
R900412459 - Van một chiều, Z2S 16-1-5X/V
705838 - Van một chiều, RV-16-01.1/0
705841 - Van một chiều, RV-20-01.1/0
705835 - Van một chiều, RV-12-01.1/0
705847 - Van một chiều, RV-30-01.1/0
705937 - Van một chiều, RVP-20-01.1
705927 - Van một chiều, RVP-06-01.1
705929 - Van một chiều, RVP-08-01.1
705935 - Van một chiều, RVP-16-01.1
705939 - Van một chiều, RVP-25-01.1
705941 - Van một chiều, RVP-30-01.1
705783 - Van một chiều, DRVP-12-01.2
FT257/6 200 - Van một chiều, Tognella Valve
VU 2F 2F  I - Van một chiều, G2"
R900593794 - Van chỉnh áp, DB 10-1-5X/350
R900587772 - Van chỉnh áp, DB 10-2-5X/200
R900597307 - Van chỉnh áp, DB 20 G2-5X/200
R900587346 - Van chỉnh áp, DB 20-1-5X/315
R900590768 - Van chỉnh áp, DB 20-2-5X/200  
R900596527 - Van chỉnh áp, DB 30-2-5X/200Y
R900965477 - Van chỉnh áp, DBW 10 A1-5X/315-6EG24N9K4
R901084741 - Van chỉnh áp, DBW 10 B2-5X/315-6EG205N5K4
R900906285 - Van chỉnh áp, DBW 10 B2-5X/315-6EG24N9K4
R900970306 - Van chỉnh áp, DBW 10 B2-5X/350S6EG24N9K4R12
R900921754 - Van chỉnh áp, DBW 20 A2-5X/315-6EG24N9K4
R900920619 - Van chỉnh áp, DBW 20 B1-5X/315-6EG24N9K4
R900921274 - Van chỉnh áp, DBW 20 B2-5X/200S6EG24N9K4R12
R900907684 - Van chỉnh áp, DBW 20 B2-5X/315-6EG24N9K4
R900922037 - Van chỉnh áp, DBW 20 B2-5X/350S6EG24N9K4R12
R900922311 - Van chỉnh áp, DBW 30 B2-5X/315-6EG24N9K4
R900423720 - Van chỉnh áp, DBDS 6 G1X/315
R900423721 - Van chỉnh áp, DBDS 6 G1X/400
R900423727 - Van chỉnh áp, DBDS 6 K1X/50
R900423724 - Van chỉnh áp, DBDS 6 K1X/200
R900423725 - Van chỉnh áp, DBDS 6 K1X/315
R900423726 - Van chỉnh áp, DBDS 6 K1X/400
R900424157 - Van chỉnh áp, DBDS 10 P1X/200
R900424158 - Van chỉnh áp, DBDS 10 P1X/315
R900424742 - Van chỉnh áp, DBDS 10 G1X/315
R900424149 - Van chỉnh áp, DBDS 10 K1X/200
R900424150 - Van chỉnh áp, DBDS 10 K1X/315
R900424152 - Van chỉnh áp, DBDS 10 K1X/400
R900457420 - Van chỉnh áp, DBDS 10 K1X/400V
R900424269 - Van chỉnh áp, DBDS 20 K1X/200
R900424271 - Van chỉnh áp, DBDS 20 K1X/315
R900424183 - Van chỉnh áp, DBDH 10 K1X/315
R900442490 - Van chỉnh áp, DR 10 K4-3X/100YM
R900503741 - Van chỉnh áp, DR 10-5-5X/200Y
R900598358 - Van chỉnh áp, DR 10-5-5X/200YM
R900596883 - Van chỉnh áp, DR 10-5-5X/315Y
R900597283 - Van chỉnh áp, DR 20-5-5X/100YM
R900597233 - Van chỉnh áp, DR 20-5-5X/200YM
R900596754 - Van chỉnh áp, DR 20-5-5X/315YM
R900597158 - Van chỉnh áp, DR 30-5-5X/200YM
R900597718 - Van chỉnh áp, DZ 20-2-5X/315XYM
R900411358 - Van chỉnh áp, Z2DB 10 VD2-4X/200V
R900967509 - Van chỉnh áp, Z2DB 6 VC1-4X/100
R900411315 - Van chỉnh áp, Z2DB 6 VC2-4X/100V
R900411314 - Van chỉnh áp, Z2DB 6 VD2-4X/200V
R900421265 - Van chỉnh áp, ZDB 10 VA2-4X/200
R900409937 - Van chỉnh áp, ZDB 10 VP2-4X/200V
R900409958 - Van chỉnh áp, ZDB 10 VP2-4X/315V
R900409854 - Van chỉnh áp, ZDB 6 VB2-4X/200V
R900409844 - Van chỉnh áp, ZDB 6 VP2-4X/200V
R900422075 - Van chỉnh áp, ZDB 6 VP2-4X/315
R900409898 - Van chỉnh áp, ZDB 6 VP2-4X/315V
R900408340 - Van chỉnh áp, ZDR 10 DB2-5X/150YM
R900443484 - Van chỉnh áp, ZDR 10 DB-2-5X/210YM 
R900410880 - Van chỉnh áp, ZDR 10 DP2-5X/150YM
R900410876 - Van chỉnh áp, ZDR 10 DP2-5X/210YM
R900462912 - Van chỉnh áp, ZDR 10 VB5-3X/200Y
R900410855 - Van chỉnh áp, ZDR 6 DA2-4X/210Y
R900423213 - Van chỉnh áp, ZDR 6 DA2-4X/210YM
R900410813 - Van chỉnh áp, ZDR 6 DA2-4X/75Y
R900463269 - Van chỉnh áp, ZDR 6 DB2-4X/210YM
R900483787 - Van chỉnh áp, ZDR 6 DP2-4X/150YM
R900476331 - Van chỉnh áp, ZDR 6 DP2-4X/150YMV
R900483786 - Van chỉnh áp, ZDR 6 DP2-4X/75YM
R900769573 - Van chỉnh áp, DBDS 30 G1X/315E 
R900598998 - Van chỉnh áp, DB 10-1-5X/315
R900590645 - Van chỉnh áp, DB 10-2-5X/50
R900910336 - Van chỉnh áp, DBWC 30 B2-5X/315-6EG24N9K4
R900420245 - Van chỉnh áp, DBDS 6 K1X/25
R900424745 - Van chỉnh áp, DBDS 10 G1X/50
R900424288 - Van chỉnh áp, DBDS 30 K1X/315
R900450964 - Van chỉnh áp, DR 6 DP2-5X/75YM
R900472020 - Van chỉnh áp, DR 6 DP2-5X/150YM
R900500226 - Van chỉnh áp, DR10DP2-4X/150YM
R901160168 - Van chỉnh áp, Z3DR6VP2-1X/200MSV
552807 - Van chỉnh áp, DB12120A-01X-350V
6900 4806-03.HW - Van thủy lực, MVP 6 C
QME - Van chỉnh áp, DBW10A-1-50B/315U6AG24NZ5L     
QME - Van chỉnh áp, DBW30A-1-50B/315U6AG24NZ5L 
QME - Van chỉnh áp, DBW20B-1-50B/315U6AG24NZ5L 
R901226940 - Van tiết lưu, MK 8 G1X/
R900346083 - Van tiết lưu, M-SR 8 KE05-1X/
R900344549 - Van tiết lưu, M-SR 10 KE05-1X/
R900345372 - Van tiết lưu, M-SR 15 KE05-1X/
R900340979 - Van tiết lưu, M-SR 20 KE05-1X/
R900344778 - Van tiết lưu, M-SR 25 KE05-1X/
R900344919 - Van tiết lưu, M-SR 30 KE05-1X/
R900420286 - Van tiết lưu, 2FRM 10-3X/50L
R900424905 - Van tiết lưu, 2FRM 16-3X/100L
R900424906 - Van tiết lưu, 2FRM 16-3X/160L
R900205511 - Van tiết lưu, 2FRM 6 B36-3X/16QRV
R900438760 - Van tiết lưu, Z2FS 6 B2-4X/1QV
R900481621 - Van tiết lưu, Z2FS 6-2-4X/1Q
R900481623 - Van tiết lưu, Z2FS 6-2-4X/1QV
R900481624 - Van tiết lưu, Z2FS 6-2-4X/2QV
R900989095 - Van tiết lưu, Z2FS 10-5-3X/
R900517812 - Van tiết lưu, Z2FS 10-5-3X/V
R900459203 - Van tiết lưu, Z2FS 16-8-3X/S
R900470529 - Van tiết lưu, Z2FS 16-8-3X/SV
R900456783 - Van tiết lưu, Z2FS 22-8-3X/S
R900443176 - Van tiết lưu, Z2FS 22-8-3X/S2
705502 - Van tiết lưu, DRV-06-01.5/0
705785 - Van tiết lưu, DRVP-16-01.2
705789 - Van tiết lưu, DRVP-25-01.2
705062 - Van tiết lưu, DV-20-01.1/0
705538 - Van tiết lưu, DRV-12-01.5/0 (DRV-12-01.3)
VUR140SP1 - Van tiết lưu, With check valve G1/4"
VUR380SP1 - Van tiết lưu, With check valve G3/8"
VUR120SP1 - Van tiết lưu, With check valve G1/2"
VUR340SP1 - Van tiết lưu, With check valve G3/4"
VUR100SP1 - Van tiết lưu, With check valve G1"
STUF140 - Van tiết lưu, With check valve, G1/4"
STBF140 - Van tiết lưu, G1/4"
STUF120 - Van tiết lưu, With check valve, G1/2"
STUF340 - Van tiết lưu, With check valve, G3/4"
STUF100 - Van tiết lưu, With check valve, G1"
VUI340 - Van một chiều, G3/4"
R900927356 - Van tỷ lệ, 4WREE 10 E75-2X/G24K31/F1V
R900931371 - Van tỷ lệ, 4WREE 10 W50-2X/G24K31/A1V
R901354788 - Van tỷ lệ, 4WREE 10 W50-2X/G24K31/F1M
R901446211 - Van tỷ lệ, 4WREE 10 W75-2X/G24K31/A1M
R901354791 - Van tỷ lệ, 4WREE 10 W75-2X/G24K31/F1M
R900907114 - Van tỷ lệ, 4WREE 6 E32-2X/G24K31/A1V
R901354736 - Van tỷ lệ, 4WREE 6 E32-2X/G24K31/F1M
R900705349 - Van tỷ lệ, 4WRKE 10 W6-100L-3X/6EG24K31/F1D3M
R900717250 - Van tỷ lệ, 4WRKE 10 W8-100L-3X/6EG24EK31/A1D3M
R901000254 - Van tỷ lệ, 4WRKE 16 W6-200L-3X/6EG24K31/F1D3M
R901454857 - Van tỷ lệ, 4WRKE 25 E3-350L-3X/6EG24K31/F1D3M
R901035807 - Van tỷ lệ, 4WRZE 10 W6-50-7X/6EG24N9K31/F1V
R901054483 - Van tỷ lệ, 4WRA10EA00-2X/G24K4/V-828
R900933793 - Van tỷ lệ, 4WRAE 10 E30-2X/G24K31/A1V
R900954070 - Van tỷ lệ, 4WRAE 6 E15-2X/G24K31/A1V
0811403017 - Van tỷ lệ, 4WRBA10EA75-2X/G24K4/M-828
R900965185 - Van tỷ lệ, 4WREE 10 W1-50-2X/G24K31/F1V
R901354733 - Van tỷ lệ, 4WREE 6 E1-08-2X/G24K31/F1M
R901038659 - Van tỷ lệ, 4WRKE 25 W8-220L-3X/6EG24EK31/A1D3M
R900942797 - Van tỷ lệ, 4WRSE 6 V20-3X/G24K0/A1V-280
0811402614 - Van tỷ lệ, FESX 32CA-1X/320LZ4M
0811403001 - Van tỷ lệ, 4WRP10EA63S -1X/G24Z4/M
0811404041 - Van tỷ lệ, 4WRPH 6 C 3 B02L-20/G24Z4/M
R900927231 - Van tỷ lệ, 4WREE 10 E50-2X/G24K31/A1V
R900925657 - Van tỷ lệ, 4WREE 6 W16-2X/G24K31/A1V
R901353042 - Van tỷ lệ, PROPORTIONAL PR DBEM 20-7X/315YG24K4M
R900928726 - Van tỷ lệ, 4WREE 6 E08-2X/G24K31/F1V
R901135118 - Van tỷ lệ, 4WREE10W75-2X/G24K31/A1V-280
R901401888 - Van tỷ lệ, 4WRLE 16 W1-180SJ-4X/MPT/24A1 
R901354786 - Van tỷ lệ, 4WREE 10 W1-75-2X/G24K31/F1M
R900958780 - Van tỷ lệ, 4WRZ 10 W8-50-7X/6EG24N9ETK4/D3M
0811404305 - Van tỷ lệ, 4WRLE 16 EZ180SJ-3X/G24K0/A1M
0811402076 - Van tỷ lệ, DBEBE 6X-1X/315G24K31A1M
YUKEN - Van tỷ lệ, EDG-01V-H-1-PNT13-51
SUN - Van thủy lực, CBEA LHN BBY/S
R900910269 - Van thủy lực, LC 16 A20E7X/
R900912578 - Van thủy lực, LC 25 A10D7X/
R900912580 - Van thủy lực, LC 25 A20D7X/
R900910270 - Van thủy lực, LC 25 A20E7X/
R900912589 - Van thủy lực, LC 32 A20D7X/
R900937996 - Van thủy lực, LC 40 A05E7X/
R900937997 - Van thủy lực, LC 40 A10D7X/
R900938006 - Van thủy lực, LC 40 B20D7X/
R900938008 - Van thủy lực, LC 40 B40D7X/
R900938014 - Van thủy lực, LC 40 DB40D7X/
R900927969 - Van thủy lực, LC 40 DB40E7X/
R900920273 - Van thủy lực, LC 50 A20E7X/
R900938039 - Van thủy lực, LC 50 DB20E7X/
R900938041 - Van thủy lực, LC 50 DB40E7X/ replaced for (R900948118 - LC 50 DB40E7X)
R901104099 - Van thủy lực, 041148035635000-VSAN-08A-35
R901007308 - Van thủy lực, 043120005600000-VUCN-08A-00
R930001655 - Van thủy lực, 05410103033500A-VBSO-SE-12-35-A
R930006019 - Van thủy lực, 05430110030100A VBSO-SE-NBA-1238-35-1.3A
R930006875 - Van thủy lực, 05714437022000A VAA-B-SICN50-ST-38-20-9&
R900528295 - Van thủy lực, LT 05 MKA-1X/130J/02M SO6
R901091132 - Van thủy lực, OD1506181CS000 VEI8A2A06.18K06.1CNAC218&
R901104412 - Van thủy lực, OD1531213AS000-VEI8A2T12.21K31.3ANCC225&
R901109367 - Van thủy lực, OD21010456 VSTXX06-18X04
R930001659 - Van thủy lực, VBSO-SE-34-35-A 05410103043500A 
R900967860 - Van thủy lực, LFA 40 WEA-7X/A15P15
R900906337 - Van thủy lực, LOGIC CARTRI VALVE LC 32 A20E7X
R900428999 - Van thủy lực, LT 06-A06-3X/200B80/02M
R901104409 - Van thủy lực, OD 1506211AS000
R932500608 - Van thủy lực, VA/SE 1/2 G VALV.-SELETTRICE-1/2G.
R900049870 - Van thủy lực, M-3SEW 10 C1X/630MG24N9K4
R901382369 - Van thủy lực, 4WRPEH 6 C5 B40L-3X/M/24F1
R901090950 - Van thủy lực, SCREW-IN CAR.VALVE OD1505183MS000 VEI8I2A06.18K05.3MNCC218&
R900549687 - Van thủy lực, Z2FRM 6 CB2-2X/32QRV
R900938230 - Van thủy lực, LFA 63 DB2-7X/315
R900938157 - Van thủy lực, LFA 50 D-7X/FX18
R901465066 - Van thủy lực, Z1S 6 D30-4X/N
R900205517 - Van thủy lực, 2FRM 6 B36-3X/3QRV                                
R930001858 - Van thủy lực, 054247030220000-VBSO-DE-NN-38-20                  
R900221358 - Van thủy lực, M-3SED 6 UK1X/350CG24N9K4/V
R900942172 - Van thủy lực, LC 25 DB50D7X/-004
R900533785 - Van thủy lực, LC 80 B40E6X/
R900971297 - Van thủy lực, LC 63 B40E7X/-104
R900500189 - Van thủy lực, FD 16 FA2X/B03V
R901097728 - Van thủy lực, 041149035620000-VSBN-08A-20
R930006992 - Van thủy lực, 0431200056A0000-VUCN-08A-A0
R900938005 - Van thủy lực, LC 40 B10E7X/
R900912754 - Van thủy lực, LFA 25 DB2-7X/050                               
R900051053 - Van thủy lực, M-3SED 10 UK1X/350CG24N9K4
R901109366 - Van thủy lực, OD21010356-VSTXX06-18X03
R901264136 - Van thủy lực, M-3SED 6 UK1X/350CG24N9XNK4
R901109830 - Van thủy lực, OD210103360000-VSTXX09-36X03
R930058432 - Van thủy lực, OD150139A000000-VEI-016-NC-08F-A-01-0000
R930000067 - Van thủy lực, 045934034720000-VBSY-16U-RS-3:1-20
3030560 - Van thủy lực, WS10Z-01-C-N-24DG
3179188 - Van thủy lực, WSM10120ZR-01-C-N-24DG
3135462 - Van thủy lực, WSM06020V-01-C-N-24DG
710341 - Van tiết lưu, SR5E-01X/6,5  Q=6,5-7,8
2110520 - Van thủy lực, Valve body 345-10-50*SAE1 1/2-6000PSI
397680 - Van thủy lực, DV-08-11.5/0
4148620 - Van thủy lực, OIL VALVE 330H-10-50*SAE2”-3000PSI (KOMPL)
705014 - Van thủy lực, DV-08-01.5/0
705050 - Van thủy lực, DV-16-01.5/0
FPFD S10 CB 3/8 3/8 I - Bộ chia lưu lượng, G3/8"
FPFD S10 CB 3/8 3/8 SE - Bộ chia lưu lượng, G3/8"
DTP-6-50-G3/8 - Bộ chia lưu lượng, G3/8"
FT5758‐03 - Bộ đo lưu lượng, 4-120 l/p, G3/4", 420bar
FPO D 3/8 L 35 - Van chống tụt, Double G3/8"
FPT 1/4 - Van thủy lực , BSP 1/4 - 25L 
6800 6064-08.HW - Van thủy lực, BVE 3 R-G 24-1/2
6800 2300-14.HW - Van thủy lực, EM 31 V-G 24
6954 1708-00.HW - Van thủy lực, MVP 4 AV
6900 4841-02.HW - Van thủy lực, MVS 53 BR
3012 8031-00.HW - Van thủy lực, RB 0
EVE6024DC - Van thủy lực, 2/2 way, cartride
VBCL1201S - Van chống tụt, Single, G1/2"
VBCD1201S - Van chống tụt, Double G1/2"
VBCD3801S - Van chống tụt, Double G3/8"
VBCF1201S - Van chống tụt, VBCF1201S
QME - Van thủy lực, Z2DB10VD-2-40B/200

 

 

0377157015

0903828840