Thứ Năm, 4 tháng 6, 2020

NV Sieries 4P


NV Sieries 4P
ELCB 4 cực
Mã hàng
Đặc tính kỹ thuật
Dòng ngắn mạch
AC 440V

Điện áp định mức
Dòng rò
 S SERIESNV-S Standard type: loại tiêu chuẩn (4 cực)
 NV125-SW (HS)*
4P, (16,20,32,40,50,63,80,100)A
30 kA
200-400V
30,1.2.500mA
NV250-SW (HS)*
4P, (125,150,175,200,225)A
30 kA
200-400V
1.2.500mA
NV250-SEW (HS)*
4P, (125~225)A adj
30 kA
100-440V
1.2.500mA
NV400-SEW (HS)*
4P, (200~400)A adj
50 kA
100-440V
1.2.500mA
NV400-SEW (TD)**
4P, (200~400)A adj
50 kA
200-400V
1.2.500mA
NV630-SEW (TD)**
4P, (300~630)A adj
50 kA
200-400V
1.2.500mA
H SERIESNV-H High Performance type: loại dòng cắt ngắn mạch cao (4 cực)
 NV125-HW (HS)*
4P, (16,20,32,40,50,63,80,100)A
50 kA
200-400V
1.2.500mA
NV250-HW (HS)*
4P, (125,150,175,200,225)A
50 kA
200-400V
1.2.500mA
NV250-HEW (HS)*
4P, (125~225)A adj
50 kA
100-440V
1.2.500mA
NV400-HEW (HS)*
4P, (200~400)A adj
70 kA
100-440V
1.2.500mA
NV400-HEW (TD)**
4P, (200~400)A adj
70 kA
200-400V
1.2.500mA

 

 

T/adj (thermal adjustable): relay cắt nguyên lý nhiệt có thể chỉnh được
E/adj (electric adjustable): relay cắt điện tử có thể chỉnh được
adj (adjustable): có thể chỉnh được

(TD)**: Time Delay (loại thời gian trể)
(HS)*: High Speed (loại tốc độ cao)

Quí khách có nhu cầu về sản phẩm xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết và giá thành tốt nhất

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 

0377157015

0903828840