Với tiêu chí chúng tôi đưa ra, quý khách hàng sẽ hài lòng với sản phẩm được lựa chọn:
Hàng chính hãng
Mới 100%
Bảo hành 12 tháng
Giá cạnh tranh nhất thị trường
Hậu mãi sau mua nhiều ưu đãi
Nguồn hàng đa dạng với nhiều hãng
Hàng luôn có sẵn tại kho với số lượng lớn
Nhân viên tư vấn chuyên nghiệp – nhiệt tình
Mạch bảo vệ
Bảo vệ cực tính ngược, bảo vệ quá dòng, Bộ chống sét hấp thụ
Số lượng các khối ngăn nhiễu
Được kết nối với các thiết bị khác ngoài LV-S31: 0 đối với HIGH SPEED; 2 đối với FINE/TURBO/SUPER; 4 đối với ULTRA/MEGA,
Được kết nối với LV-S31: 2 đối với FINE; 4 đối với TURBO/SUPER/ULTRA/MEGA*3
Kích thước vỏ
Cao 32,6 mm × Rộng 9,8 mm × Dài 78,7 mm
Định mức
Điện áp nguồn
24 VDC (điện áp vận hành 10 - 30 VDC (có độ gợn)), độ gợn (P-P) từ 10 % trở xuống, Loại 2 hoặc LPS*4*5
Công suất
tiêu thụ
Bình thường: từ 830 mW trở xuống (tại 30 V. 30 mA tại 24 V, từ 56 mA trở xuống tại 12 V)*6
Chế độ tiết kiệm: từ 710 mW (khi 30 V. 26 mA khi 24 V, từ 48 mA khi 12 V)*6
Chế độ tiết kiệm tối đa: từ 550 mW trở xuống (tại 30 V. 21 mA tại 24 V, từ 40 mA trở xuống tại 12 V)
*7
Khả năng chống chịu với môi trường
Nhiệt độ môi trường xung quanh
-20 đến +55 °C (Không đóng băng)*8
Độ ẩm môi trường xung quanh
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)
Chống chịu rung
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ
Chống chịu va đập
500 m/s2, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z
Vật liệu
Cáp
PVC
Vỏ
Thiết bị chính và vật liệu vỏ: Polycarbonate
Khối lượng
Xấp xỉ 75 g
LV-12SB
LV-12SBP
LV-S63
LV-NH35
LV-NH37
LV-22AP
LV-NH110
LV-NH300
LV-H64
LV-11SB
LV-12SAP
LV-NH32
LV-NH35
LV-S62
LV-S41
LV-S41L
LV-N12CN
LV-N12CP
LV-N12N
LV-H65
LV-H67
LV-S63
LV-S31
LV-11SAP
LV-N12P
LV-N11N
LV-N10
LV-N11CN
LV-N11CP
LV-N11MN
LV-S61
LV-S62
LV-11SBP
LV-H35
LV-21A
LV-21AP
LV-22A
LV-S61
LV-S62
LV-H35F
LV-H37
LV-NH100
LV-12SA
LV-S71
LV-S72
LV-N11P
LV-NH100
LV-NH300
LV-NH42
LV-NH62
LV-S31
LV-S41
LV-S41L
LV-H42
LV-H47
LV-H62
LV-H62F
LV-H32
LV-11SA
LV-11SB
LV-NH32
LV-S71
LV-S72
0 nhận xét:
Đăng nhận xét