Mẫu
FS-N11P
Loại
Tiêu chuẩn 1 ngõ ra
Cáp
Loại ngõ ra
PNP
Thiết bị chính/khối mở rộng
Thiết bị chính
Ngõ ra điều khiển
1
PNP cực thu để hở 24 V: cực đại tại ngõ ra 1: nhỏ hơn hoặc bằng 100 mA; tổng 2 ngõ ra: nhỏ hơn hoặc bằng 100 mA (sử dụng riêng)/nhỏ hơn 20 mA (đa kết nối); điện áp dư nhỏ hơn hoặc bằng 1 V
Ngõ vào phụ
-
Thời gian đáp ứng
50 µs (HIGH SPEED) /250 µs (FINE) /500 µs (TURBO) /1 ms (SUPER) /4 ms (ULTRA) /16 ms (MEGA)
Khối mở rộng
Lên đến 16 khối (Có thể kết nối tổng cộng lên đến 17 khối bao gồm cả 1 thiết bị chính.)
Đèn LED nguồn sáng
Đèn LED màu đỏ 4 yếu tố (chiều dài bước sóng 630 mm)
FS-N10,
FS-N11CN,
FS -N11CP,
FS-N11EN,
FS-N11MN,
FS-N11N,
FS-N11P,
FS-N12CN,
FS-N12CP,
FS-N12EN,
FS-N12N,
FS-N12P,
FS-N13CP,
FS-N13N,
FS-N13P,
FS -N14CP
FS-N14N,
FS-N14P,
FS-N15CN,
FS-N15CP,
FS-N18N,
FU-10
FS-5HA,
FS-6HA,
FU-C1,
FU-C2,
FS-V30,
FS-V31
FS-V31C,
FS-V31CP,
FS-V31M,
FS-V31P,
FS-V32,
FS-V32C
FS-V32CP,
FS-V32P,
FS-V32P,
FS-V33,
FS-V33C,
FS-V10
FS-N40
FS-N41C
FS-N41N
FS-N41P
FS-N42N
FS-N42P
FS-N43N
FS-N43P
FS-N44N
FS-MC8N
FS-V11P,
FS-V12,
FS-V12P,
FS-V33CP,
FS-V33P
FS-V34,
FS-V34C,
FS-V34CP,
FS-V34P,
FS-V20R,
FS-V21
FS-V21R,
FS-V21RM,
FS-V21RP,
FS-V21X,
FS-V22,
FS-V22R
FS-V22RP,
FS-V22X,
FS-M0,
FS-M1,
FS-M1H,
FS-M1P,
FS-M2
FS-M2P,
FS-T0,
FS-T1,
FS-T1G,
FS-T1P,
FS-T2,
FS-T2P
FS2-60,
FS2-60G,
FS2-60P,
FS2-62,
FS2-62P,
FS2-65,
FS2-65P
FS-N41C
FS-N41N
FS-N41P
FS-N42N
FS-N42P
FS-N43N
FS-N43P
FS-N44N
FS-MC8N
FS-MC8P
FS-V11, FS-V11P,
FS-V12,
FS-V12P,
FS-V33CP,
FS-V33P
FS-V34,
FS-V34C,
FS-V34CP,
FS-V34P,
FS-V20R,
FS-V21
FS-V21R,
FS-V21RM,
FS-V21RP,
FS-V21X,
FS-V22,
FS-V22R
FS-V22RP,
FS-V22X,
FS-M0,
FS-M1,
FS-M1H,
FS-M1P,
FS-M2
FS-M2P,
FS-T0,
FS-T1,
FS-T1G,
FS-T1P,
FS-T2,
FS-T2P
FS2-60,
FS2-60G,
FS2-60P,
FS2-62,
FS2-62P,
FS2-65,
FS2-65P
0 nhận xét:
Đăng nhận xét