Thứ Ba, 8 tháng 12, 2020

FS-N18N bộ khuếch đại keyence giá tốt

 







Định mức


Điện áp nguồn


12 đến 24 VDC ±10 %, độ gợn (P-P) từ 10 % trở xuống


Dòng điện tiêu thụ


Bình thường: Từ 950 mW trở xuống (cực đại 39 mA tại 24 V, cực đại 52 mA tại 12 V)*1
Chế độ tiết kiệm: Từ 850 mW trở xuống (cực đại 35 mA tại 24 V, cực đại 44 mA tại 12 V)*1
Chế độ tiết kiệm tối đa: Từ 520 mW trở xuống (cực đại 21 mA tại 24 V, cực đại 26 mA tại 12 V)


Khả năng chống chịu với môi trường


Ánh sáng môi trường xung quanh


Đèn bóng tròn: Tối đa 20,000 lux, Ánh sáng mặt trời: Tối đa 30,000 lux


Nhiệt độ môi trường xung quanh


-20 đến +55 °C (Không đóng băng)*2


Độ ẩm môi trường xung quanh


35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)


Chống chịu rung


10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ


Chống chịu va đập


500 m/s2, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z



FS-N13CP,
FS-N13N,
FS-N13P,
FS -N14CP
FS-N14N,
FS-N14P,
FS-N15CN,
FS-N15CP,
FS-V11P,
FS-V12,
FS-V12P,
FS-V33CP,
FS-V33P
FS-V34,
FS-V34C,
FS-V34CP,
FS-V34P,
FS-V20R,
FS-V21
FS-V21R,
FS-V21RM,
FS-V21RP,
FS-V21X,
FS-V22,
FS-V22R
FS-V22RP,
FS-V22X,
FS-M0,
FS-M1,
FS-M1H,
FS-M1P,
FS-M2
FS-M2P,
FS-T0,
FS-T1,
FS-T1G, 
FS-N40 
FS-N41C 
FS-N41N 
FS-N41P 
FS-N42N 
FS-N42P 
FS-N43N 
FS-N43P 
FS-N44N 
FS-MC8N 
FS-MC8P 
FS-T1P,
FS-T2,
FS-T2P
FS2-60,
FS2-60G,
FS2-60P,
FS2-62,
FS2-62P,
FS2-65,
FS2-65P
FS-N18N,
FU-10
FS-5HA,
FS-N10,
FS-N11CN,
FS -N11CP,
FS-N11EN,
FS-N11MN
FS-N11N,
FS-N11P,
FS-N12CN,
FS-N12CP,
FS-N12EN
FS-N12N,
FS-N12P,
FS-6HA,
FU-C1,
FU-C2,
FS-V30,
FS-V31
FS-V31C,
FS-V31CP,
FS-V31M,
FS-V31P,
FS-V32,
FS-V32C
FS-V32CP,
FS-V32P,
FS-V32P,
FS-V33,
FS-V33C,
FS-V10
FS-V11,



0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 

0377157015

0903828840